Có 2 kết quả:
医药 yī yào ㄧ ㄧㄠˋ • 醫藥 yī yào ㄧ ㄧㄠˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) medical care and medicines
(2) medicine (drug)
(3) medical
(4) pharmaceutical
(2) medicine (drug)
(3) medical
(4) pharmaceutical
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) medical care and medicines
(2) medicine (drug)
(3) medical
(4) pharmaceutical
(2) medicine (drug)
(3) medical
(4) pharmaceutical
Bình luận 0